0
442
Theo năm văn bản: qdqppl Tìm kiếm nâng cao
 Tổng số: 442 văn bản  

8
Show details for Năm 2024Năm 2024
20
Show details for Năm 2023Năm 2023
46
Show details for Năm 2022Năm 2022
84
Hide details for Năm 2021Năm 2021
2
Show details for Tháng 12Tháng 12
11
Show details for Tháng 11Tháng 11
6
Hide details for Tháng 10Tháng 10
76/2021/QĐ-UBND25/10/2021UBND tỉnh Hưng Yênv/v Quyết định ban hành Quy chế quản lý đoàn của tỉnh Hưng Yên ra nước ngoài và đoàn nước vào tỉnh Hưng Yên 76 qd.pdf
75/2021/QĐ-UBND13/10/2021UBND tỉnh Hưng Yênv/v Quyết định Hợp nhất Trung tâm văn hoá, Thể thao và du lịch với Đài Truyền thành Trung tâm Văn hoá và Truyền thanh huyện Văn Lâm trực thuộc UBND huyện Văn Lâm 75 qd.pdf
74/2021/QĐ-UBND13/10/2021UBND tỉnh Hưng Yênv/v Quyết định Hợp nhất Trung tâm văn hoá, Thể thao và du lịch với Đài Truyền thành Trung tâm văn hoá và Truyền thanh huyện tiên lữ trực thuộc UBND huyện Tiên Lữ 74 qd.pdf
73/2021/QĐ-UBND13/10/2021UBND tỉnh Hưng Yênv/v Quyết định hợp nhất Trung tâm văn hoá, thể thao và du lịch với Đài truyền thành Trung tâm văn hoá và truyền thanh thị xã Mỹ Hào trực thuộc UBND thị xã Mỹ Hào 73 qd.pdf
72/2021/QĐ-UBND06/10/2021UBND tỉnh Hưng Yênv/v Quyết định quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Văn phòng UBND tỉnh Hưng Yên 72 qd.pdf
69/2021/QĐ-UBND04/10/2021UBND tỉnh Hưng Yênv/v Quyết định Ban hành Quy định phân cấp và phân công nhiệm vụ trong quản lý dự án đầu tư xây dựng, quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Hưng Yên 69 qd.pdf
8
Show details for Tháng 9Tháng 9
32
Show details for Tháng 8Tháng 8
9
Show details for Tháng 6Tháng 6
4
Show details for Tháng 5Tháng 5
6
Show details for Tháng 4Tháng 4
2
Show details for Tháng 3Tháng 3
2
Show details for Tháng 2Tháng 2
2
Show details for Tháng 1Tháng 1
33
Show details for Năm 2020Năm 2020
39
Show details for Năm 2019Năm 2019
41
Show details for Năm 2018Năm 2018
29
Show details for Năm 2017Năm 2017
31
Show details for Năm 2016Năm 2016
15
Show details for Năm 2015Năm 2015
5
Show details for Năm 2014Năm 2014
14
Show details for Năm 2013Năm 2013
19
Show details for Năm 2012Năm 2012